1. Base Currency
Base currency (đồng yết giá) là đồng tiền đứng bên trái trong một cặp tỷ giá. Cặp tỷ giá thể hiện giá trị của đồng yết giá so với đồng tiền còn lại.
Ví dụ 1: Nếu cặp tỷ giá USD/CHF là 1.6350, điều đó có nghĩa 1 USD đổi được 1.6350 CHF.
Trong thị trường Forex, đồng đô-la Mỹ thường được xem là đồng “yết giá” so với các đồng tiền khác. Bên cạnh đó cũng có ngoại lệ đối với các đồng tiền mạnh khác, như đồng bảng Anh, đồng euro, đồng đô Úc và đô New Zealand.
Góc vui: Base currency còn có một nghĩa khác là account currency – đơn vị tiền tệ mà bạn dùng để nạp, rút hay tính lỗ/lãi trên tài khoản giao dịch của mình.
2. Quote Currency
Quote currency (đồng định giá) là đồng tiền đứng bên phải trong một cặp tỷ giá. Nó cũng thường được gọi là “counter currency” hay “pip currency”, và mọi lãi lỗ được tính theo đồng tiền này.
Ví dụ 2: Với cặp EUR/USD = 1.2345, thì đồng yết giá là EUR và đồng định giá là USD.
Khi bạn mua cặp tỷ giá EUR/USD, tỷ giá trong giao dịch ngoại hối cho bạn biết cần bao nhiêu quote currency (USD), trong ví dụ này là 1.2345, để mua một base currency (EUR).
Ngược lại, khi bạn bán cặp tỷ giá EUR/USD, bạn sẽ thu được 1.2345 USD (quote currency) khi bán 1 EUR (base currency).
Góc vui: Bạn có thể xem đồng yết giá chính là loại “hàng hóa” bạn mua bán nhằm kiếm lời, còn đồng định giá chính là loại tiền bạn dùng để thanh toán. Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý là: khi tham gia thị trường Forex, trên thực tế bạn sẽ mua bán một (hoặc nhiều) cặp tỷ giá, và giá trị của loại “hàng hóa” này tăng hay giảm thường phụ thuộc vào biến động của cả đồng yết giá lẫn đồng định giá.
Mời các bạn xem video dưới đây để tìm hiểu thêm về Base Currency và Quote Currency: